Phân biệt tính từ đuôi “ing” và “ed”

“Boring” và “bored” là hai tính từ cùng mang ý nghĩa “nhàm chán”, tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại có phần khác biệt về ý nghĩa. Bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cặp tính từ khác nữa có phần hậu tố là “ing” hoặc “ed” và cách sử dụng của chúng thường gây nhầm lẫn đối với nhiều người học.

Tính từ V-ing và tính từ V-ed/V3 là gì?

Tính từ (adjective – adj) trong tiếng Anh là từ loại được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, tính chất của người, vật, sự vật/sự việc, hiện tượng hoặc một đối tượng bất kỳ được đề cập đến.

Ví dụ:

She is so pretty. Cô ấy thật xinh xắn.

The party I attended yesterday was great. Bữa tiệc hôm qua tôi tham dự thật tuyệt.

Lưu ý: Tính từ không dùng để diễn đạt tính chất của hành động, trong trường hợp này bạn sẽ sử dụng trạng từ.

Tính từ có thể được chia ra thành nhiều loại dựa trên mục đích sử dụng. Bên cạnh đó, tính từ được tạo thành theo một số quy tắc nhất định (ngoại trừ một số tính từ bất quy tắc) bằng việc thêm vào các tiền tố và hậu tố. Trong số đó, 2 hậu tố thông dụng nhất trong tính từ chính là “ing” và “ed”.

Tính từ đuôi “ing” là gì

Tính từ đuôi “ing” là những tính từ có phần hậu tố là “ing”, được dùng để miêu tả tính cách, tính chất hay đặc điểm của người, sự vật, sự việc, hiện tượng.

Tính từ đuôi “ing” thường được dùng trong trường hợp danh từ được bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho chính hành động trong câu. Động từ được sử dụng thường là nội động từ (động từ không cần tân ngữ theo sau).

Ví dụ:

Tonight’s TV show is boring. Chương trình truyền hình tối nay thật nhàm chán.

The new game we played yesterday was surprising. Trò chơi mới mà chúng tôi đã chơi ngày hôm qua thật đáng ngạc nhiên.

Ở đây, tính chất trong câu (ngạc nhiên/nhàm chán) là đặc tính của đối tượng được nhắc tới trong câu (trò chơi mới/chương trình truyền hình tối nay).

Tính từ đuôi “ed” là gì

Tính từ đuôi “ed” thường được dùng trong trường hợp diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/sự việc, hiện tượng hoặc một tình huống nào đó.

Tính từ đuôi “ed” thường đi với các danh từ là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Do đó, câu chứa các tính từ này thường là câu bị động.

Tính từ đuôi “ed” còn dùng để biểu đạt việc một người cảm thấy như thế nào về một điều/cái gì đó.

Ví dụ:

I’m interested in playing tennis. Tôi hứng thú với việc chơi quần vợt.

We are surprised that you can do all these things alone. Chúng tôi ngạc nhiên rằng bạn có thể làm tất cả những điều này một mình.

Tính chất trong các ví dụ này (hứng thú/ngạc nhiên) biểu thị đặc tính của chủ thể (Tôi/Chúng tôi) biểu đạt cảm xúc đó (chủ động thể hiện).

Phân biệt tính từ V-ing và V-ed/V3

Tính từ dạng V-ing thường được dùng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động. Động từ thường là nội động từ (không có tân ngữ) và thời của động từ là thời tiếp diễn. Tính từ tận cùng bằng đuôi -ing cho bạn biết
bản chất, tính chất của một ai hoặc cái gì đó.

Phân từ 2 (V-ed) được dùng làm tính từ khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Câu có tính từ ở dạng P2 thường có nguồn gốc từ những câu bị động. Nói cách khác, tính từ tận cùng bằng đuôi –ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về một cái gì đó.

Với vai trò như một tính từ, tính từ đuôi “ing” và “ed” có thể thay đổi linh hoạt các vị trí trong câu nhằm bổ nghĩa cho từ loại chính.

Ví dụ 1:

The book was boring. → Quyển sách đó làm cho (ai đó) chán. → Quyển sách đó chán phèo.
I was bored with the book. → Tôi bị quyển sách làm cho chán. → Tôi chán quyển sách đó.

Ví dụ 2:

I was interested in the lesson. → Tôi bị bài học làm cho thấy hứng thú. → Tôi cảm thấy hứng thú với bài học.
The lesson is interesting. → Bài học gây hứng thú (cho người khác). → Bài học này thú vị.

Một số cặp tính từ tận cùng -ing và -ed:

alarming/alarmed: báo động depressing/depressed: suy sụp
aggravating/aggravated: tăng nặng thêm disappointing/disappointed: thất vọng
amusing/amused: thích thú discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin
annoying/annoyed: tức giận disgusting/disgusted: bất mãn
astonishing/astonished: kinh ngạc disturbing/disturbed: lúng túng
astounding/astounded: kinh hoàng embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng
boring/bored: chán entertaining/entertained: tính giải trí
captivating/captivated: thu hút exciting/excited: hào hứng
challenging/challenged: thử thách exhausting/exhausted: cạn kiệt
charming/charmed: duyên dáng fascinating/fascinated: quyến rũ
confusing/confused: bối rối frightening/frightened: khiếp đảm, đáng sợ
convincing/convinced: chắc chắn frustrating/frustrated: bực bội
interesting/interested: thú vị overwhelming/overwhelmed: choáng ngợp
pleasing/pleased: vui lòng, vừa lòng satisfying/satisfied: hài lòng
surprising/surprised: ngạc nhiên terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ
thrilling/thrilled: hồi hộp tiring/tired: mệt mỏi
touching/touched: cảm động worried/worrying: đáng lo lắng

Cách dùng tính từ V-ing và V-ed/V3 trong câu

Với vai trò như một tính từ, tính từ đuôi “ing” và “ed” có thể thay đổi linh hoạt các vị trí trong câu nhằm bổ nghĩa cho từ loại chính.

Nằm trong cụm danh từ (đứng trước danh từ):

Chức năng: bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

Mom just bought me an interesting set of toys. Mẹ vừa mua cho tôi một bộ đồ chơi thú vị.

The company offers many satisfying solutions to their customers. Công ty cung cấp nhiều giải pháp thỏa mãn cho khách hàng của họ.

Lưu ý: bạn không sử dụng tính từ đuôi “ed” trong trường hợp này.

Đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết:

Chức năng: nêu lên đặc tính của chủ ngữ trong câu (khi đứng sau động từ to be) và bổ nghĩa cho động từ liên kết (khi đứng sau động từ liên kết).

Ví dụ:

This story is very amazing. Câu chuyện này rất đáng kinh ngạc.

He became excited about playing the piano. Anh ấy trở nên hào hứng với việc chơi piano.

Đứng sau đại từ bất định:

Chức năng: bổ nghĩa cho đại từ bất định.

Ví dụ:

They did something disappointing their parents. Họ đã làm điều gì đó gây thất vọng cha mẹ họ.

She doesn’t say anything worrying her subordinates. Cô ấy không nói bất cứ điều gì làm cấp dưới lo lắng.

He found himself interested in playing piano. Anh ấy đã tìm thấy hứng thú trong việc chơi đàn piano. 

Bài tập

Gà tập bay

Một con gà đang tự luyện thi IELTS, xuất phát điểm là dân kỹ thuật, hiện đang dạy tiếng Anh online.

Bạn cũng sẽ thích

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *